So sánh Ô tô điện sân Golf HDK 4 chỗ ngồi DEL3042G2Z Express 4+2 và Ô tô điện du lịch 8 chỗ HDK DEL6083K Express Bus 8
 
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | HDK | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 2760mm x 1290mm x 1610mm | 
| Chiều cao yên xe | 790mm | 
| Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" | 
| Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 4000W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái | 
| Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 275A | 
| Sạc điện | 48V - 20A | 
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ | 
| Công suất | 4000W | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Kính | Sợi thủy tinh | 
| Ghế | Da | 
| Sàn | Cao su Autiskid | 
| Gương hậu | Handoperated cả hai bên | 
| Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 800Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 1500kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Leo dốc | 180 | 
| Gưng chiếu hậu | Một cặp | 
| Chỗ ngồi | 6 người | 
| Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ | 
| Đèn | Pha | 
| Chân ga | Làm việc ở 2 chế độ | 
| Khoảng cách phanh | 6m | 
| Quay trong pham vi | 3,6m | 
 
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | HDK | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 2760mm x 1290mm x 1610mm | 
| Chiều cao yên xe | 790mm | 
| Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" | 
| Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 7500W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái | 
| Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 350A | 
| Sạc điện | 48V - 20A | 
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ | 
| Công suất | 7500W | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Kính | Sợi thủy tinh | 
| Ghế | Da | 
| Sàn | Cao su Autiskid | 
| Gương hậu | Handoperated cả hai bên | 
| Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 800Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 1500kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Leo dốc | 180 | 
| Gưng chiếu hậu | Một cặp | 
| Chỗ ngồi | 14 người | 
| Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ | 
| Đèn | Pha | 
| Chân ga | Làm việc ở 2 chế độ | 
| Khoảng cách phanh | 6m | 
| Quay trong pham vi | 3,6m | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					