So sánh Ô tô điện Eagle EG6060K01 và Xe tải điện LT-S2.B.HY6

Ô tô điện Eagle EG6060K01
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Eagle |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4400mm x 1650mm x 1850mm |
Chiều dài cơ sở | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 1385mm |
Cớ lốp sau | 1385mm |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 4000w |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 1450kg |
Số người cho phép chớ | 6người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 185a |
Sạc điện | 10- 12h |
Board | Curtis 1204M (325A @ 2 phút) |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa, thủy lực |
Phanh sau | Phanh đia, thủy lực |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 970kg |
Phân bổ bánh trước | 400kg |
Phân bổ bánh sau | 570kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |

Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
Motor: | 72V/7.5kw |
Bình điện : | Lvtong |
Bộ sạc: | sạc tự động |
Bộ truyền động: | 16:1 |
Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
Độ cao gầm xe: | 180mm |
Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
Trọng lượng: | 1250kg |
Khả năng tải: | 2 người |
Vận tốc: | 30km/h |
Khoảng cách thắng xe: | 4m |
Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
Khả năng leo dốc: | 18% |
Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |