So sánh Ô tô điện Eagle EG6060K01 và Ô tô điện chở hàng thùng kín Eagle EG6032XA1
 
Ô tô điện Eagle EG6060K01
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Eagle | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 4400mm x 1650mm x 1850mm | 
| Chiều dài cơ sở | 2900mm | 
| Cỡ lốp trước | 1385mm | 
| Cớ lốp sau | 1385mm | 
| Màu sắc có bán | Trắng, đỏ | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 4000w | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h | 
| Trọng lượng toàn bộ | 1450kg | 
| Số người cho phép chớ | 6người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 185a | 
| Sạc điện | 10- 12h | 
| Board | Curtis 1204M (325A @ 2 phút) | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Phía sau | 
| Gương chiếu hậu | 1 cặp | 
| Kính chắn gió | Kính cường lực | 
| Cửa | Nhôm 4 tấm | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Chân ga | Làm việc ở một chế độ | 
| San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa, thủy lực | 
| Phanh sau | Phanh đia, thủy lực | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 970kg | 
| Phân bổ bánh trước | 400kg | 
| Phân bổ bánh sau | 570kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 

 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					