So sánh Ô tô điện du lịch Yamaha 6+2 cũ 12inch ( tối đa 11 chỗ ngồi ắc quy cũ ) và Ô tô điện du lịch 14 chỗ LT-S14.A
Ô tô điện du lịch Yamaha 6+2 cũ 12inch ( tối đa 11 chỗ ngồi ắc quy cũ )
120,000,000₫120,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yamaha |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Xanh dương, xanh lá, đỏ, đen, trắng, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 15 - 20km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 11người 3 băng trước + 1 băng sau |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v Panasonic 12v 60Ah * 6 cái |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | Yamaha J3 |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 560kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Ô tô điện du lịch 14 chỗ LT-S14.A
299,000,000₫299,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
4960mm x 1480mm x 1980mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 72V - 6300A |
Sạc điện | 72V - 25A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 6300W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |