So sánh Ô tô điện du lịch 8 chỗ LVTONG LT-S8 và Xe điện du lich gắn rơ móc chở khách
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | LVTONG |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | LT-S8 |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3860mm x 1480mm x 2100mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
| Cớ lốp sau | 202/50-10 |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v5000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khản năng chở nặng | 960kg |
| Số người cho phép chớ | 8người |
| Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
| Bán kính quay đầu xe | 4,8m |
| Leo dốc | 180 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 7500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 890kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |

