So sánh Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23 và Xe điện LVTONG LT-A627.4 thùng kín inox
Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | LVTONG |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | LT-S23 |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 6120mm x 1200mm x 1900mm |
| Độ cao gầm xe | 250mm |
| Chiều rông xe | Trước 1440/Sau 1595 |
| Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
| Cớ lốp sau | 202/50-10 |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 72v11000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 11000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khản năng chở nặng | 960kg |
| Số người cho phép chớ | 23người |
| Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
| Bán kính quay đầu xe | 6,4m |
| Leo dốc | 100 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | trojan ,8V*6 |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 11000W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 1670kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | |
| Điện áp động cơ | 72v |
| Thông số kỹ thuật | |
| Kích thước xe | 3400*1200*1900mm |
| Độ cao gầm xe | 95mm |
| Kích thước thùng | 1400*1200*1200mm |
| Trọng lượng | 1260kg |
| Khả năng tải | 450kg |
| Vận tốc | 25 - 30km/h |
| Khoảng cách thắng xe | 6m |
| Khả năng leo dốc | 18 độ |
| Ắc quy | 6 cái 8V |
| Quãng đường / lần sạc | 70 - 90cm |
| Thời gian sạc | 3 - 4 giờ |
| Bánh xe | 10 inch |
| Động cơ | 48V 4KW |

