So sánh Ô tô điện chở hàng LVTONG LT-S2.B.HP và Xe tải điện LT-S2.B.HY6
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | LVTONG |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | LT-S2.B.HP |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 4100mm x 1483mm x 1900mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1300 |
| Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
| Cớ lốp sau | 202/50-10 |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v4000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khản năng chở nặng | 800kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Khoảng cách thắng | 3,5m |
| Bán kính quay đầu xe | 4,04m |
| Leo dốc | 180 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 7500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 1215kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |
Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
| Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
| Motor: | 72V/7.5kw |
| Bình điện : | Lvtong |
| Bộ sạc: | sạc tự động |
| Bộ truyền động: | 16:1 |
| Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
| Độ cao gầm xe: | 180mm |
| Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
| Trọng lượng: | 1250kg |
| Khả năng tải: | 2 người |
| Vận tốc: | 30km/h |
| Khoảng cách thắng xe: | 4m |
| Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
| Khả năng leo dốc: | 18% |
| Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
| Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |

