So sánh Ô tô điện Bestune Xiaoma và Xe điện 4 chỗ VNECAR A1S2+2

Ô tô điện Bestune Xiaoma
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Tên xe | FAW Bestune Xiaoma |
Model | GXE7003BEV2B |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3000mm x 1510mm x 1630mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1290/Sau 1290 |
Cỡ lốp trước | 145/70 R12 |
Cớ lốp sau | 145/70 R12 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | Đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Tổng công suất động cơ điện (kW) | 20kw |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 150 - 170km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 100km/h |
Khản năng chở nặng | 500kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
Bán kính quay đầu xe | 3,9m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | Lithium iron phosphate |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | Theo xe |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 715kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |

Xe điện 4 chỗ VNECAR A1S2+2
Kích Thước: 2900 * 1200 * 1900 Mm
Chiều Dài Cơ Sở: 1670 Mm
Khoảng Sáng Gầm: 114 Mm
Bán Kính Vòng Quay: 2.9 M
Trọng Lượng Tĩnh: 280 Kg
Trọng Tải: 360 Kg
Khả Năng Leo Dốc (Đủ Tải): 20%
Khung Xe: Khung Hợp Kim Nhôm
Vỏ Xe: Vỏ Nhựa Pp
Tốc Độ Tối Đa: 23 Km/H
Quãng Đường Di Chuyển: 60-80 Km
Động Cơ: (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw
Bộ Điều Khiển: (Usa)Curtis Controller 48v 275a
Ắc Quy: Trojan T-875 8v * 6 Bình
Bộ Sạc: Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a
Thời Gian Sạc: 8-10h
Hộp Số: 2 Cấp Chuyển Đổi Tiến Lùi
Hệ Thống Phanh: Hệ Thống Phanh Cơ
Hệ Thống Treo: Hệ Thống Treo Độc Lập
Thông Số Lốp: 18 X 8.50- 8 Nhs